|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
comédie
| [comédie] | | danh từ giống cái | | | hài kịch, kịch vui | | | Les comédies de Molière | | những tác phẩm hài kịch của Mô-li-e | | | (nghĩa bóng) trò hề | | | Ce n'est qu'une comédie | | đó chỉ là trò hề | | | Cessez votre comédie | | thôi đừng giở trò hề đó ra nữa | | | Secret de comédie | | bí mật trò hề | | | jouer la comédie | | | (nghĩa đen; nghĩa bóng) đóng kịch |
|
|
|
|