Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
comédie


[comédie]
danh từ giống cái
hài kịch, kịch vui
Les comédies de Molière
những tác phẩm hài kịch của Mô-li-e
(nghĩa bóng) trò hề
Ce n'est qu'une comédie
đó chỉ là trò hề
Cessez votre comédie
thôi đừng giở trò hề đó ra nữa
Secret de comédie
bí mật trò hề
jouer la comédie
(nghĩa đen; nghĩa bóng) đóng kịch


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.