Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
collationner


[collationner]
ngoại động từ
đối chiếu, so (văn bản)
Collationner deux éditions
đối chiếu hai ấn bản
kiểm tra lại
Collationner un acte
kiểm tra lại một chứng thư
nội động từ
ăn nhẹ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.