|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
collègue
![](img/dict/02C013DD.png) | [collègue] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bạn đồng sự | | ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est mon collègue | | đây là người bạn đồng sự của tôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les ministre des Finances et ses collègues européens | | ông bộ trưởng bộ tài chính và những người bạn đồng sự ở châu Âu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) bạn |
|
|
|
|