Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
collègue


[collègue]
danh từ
bạn đồng sự
C'est mon collègue
đây là người bạn đồng sự của tôi
Les ministre des Finances et ses collègues européens
ông bộ trưởng bộ tài chính và những người bạn đồng sự ở châu Âu
(thân mật) bạn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.