Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coléreux


[coléreux]
tính từ
dễ nổi giận, nóng nảy
Un enfant coléreux
đứa bé dễ nổi giận
Caractère coléreux
tính tình nóng nảy
danh từ giống đực
người dễ nổi giận, người nóng nảy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.