|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
colère
| [colère] | | danh từ giống cái | | | sự nổi giận, sự giận dữ | | | Parler avec colère | | nói giận dữ | | | Crise de colère | | cơn giận | | | Être rouge de colère | | đỏ mặt vì giận | | | Se mettre en colère | | nổi giận | | | cơn giận | | | (nghĩa bóng) cơn hung dữ | | | La colère des vents | | cơn hung dữ của gió | | | être en colère | | | giận dữ, nổi giận | | | mettre qqn en colère | | | làm ai nổi giận, làm ai tức tối | | | se ficher en colère | | | bừng bừng nổi giận |
|
|
|
|