Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cohabitation


[cohabitation]
danh từ giống cái
sự ở chung
sự sống chung (của vợ chồng)
(chính trị) sự hiện diện đồng lúc của chính phủ (có sự ủng hộ của đa số đại biểu quốc hội) và tổng thống có khuynh hướng đối lập nhau (nói về nước Pháp)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.