|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cohabitation
| [cohabitation] | | danh từ giống cái | | | sự ở chung | | | sự sống chung (của vợ chồng) | | | (chính trị) sự hiện diện đồng lúc của chính phủ (có sự ủng hộ của đa số đại biểu quốc hội) và tổng thống có khuynh hướng đối lập nhau (nói về nước Pháp) |
|
|
|
|