|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cogner
| [cogner] | | ngoại động từ | | | (thông tục) đánh, nện | | | Arrête, ou je te cogne ! | | Dừng lại, không thì tao nện cho một trận | | | (thân mật) nhồi nhét | | | Cogne une idée dans la tête de quelqu'un | | nhồi nhét một ý vào đầu ai | | | (từ cũ, nghĩa cũ) đóng, nện | | | Cogner un clou | | đóng đinh | | nội động từ | | | đập mạnh, nện mạnh | | | Cogner du poing sur la table | | đập mạnh nắm tay lên bàn | | | kêu lạch bạch (động cơ bị jơ) |
|
|
|
|