Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cocher


[cocher]
danh từ giống đực
người đánh xe ngựa
fouette cocher !
tiến lên!
ngoại động từ
đánh dấu khấc, đánh dấu gạch
Cocher un nom sur une liste
đánh dấu gạch vào một tên trong danh sách



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.