|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
clocher
![](img/dict/02C013DD.png) | [clocher] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gác chuông | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xứ sở, quê hương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aller revoir son clocher | | về thăm quê hương | | ![](img/dict/809C2811.png) | esprit de clocher | | ![](img/dict/633CF640.png) | óc địa phương, óc cục bộ | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khập khiễng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Comparaison qui cloche | | sự so sánh khập khiểng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Clocher du pied droit | | khập khiểng chân phải | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | úp chuông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Clocher une plante | | úp chuông một cây | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đường sắt) đánh chuông báo hiệu đi; đánh chuông báo hiệu đến | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gò (mũ) cho thành hình chuông |
|
|
|
|