|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
clientèle
 | [clientèle] |  | danh từ giống cái | |  | khách hàng, bạn hàng (nói chung) | |  | Attirer la clientèle | | thu hút khách hàng | |  | La clientèle d'un pays | | bạn hàng của một quốc gia | |  | môn đệ, môn đồ; những người ủng hộ | |  | Clientèle d'un parti politique | | những người ủng hộ một đảng chính trị | |  | (sử học) đám lê dân | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) đám người được che chở | |  | faire de la clientèle | |  | khám bệnh tư |
|
|
|
|