Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
civilisation


[civilisation]
danh từ giống cái
sự khai hoá
nền văn minh
Civilisation égyptienne
nền văn minh Ai-cập
Civilisation chinoise
nền văn minh Trung Hoa
La civilisation occidentale
nền văn minh phương tây
La civilisation moderne
nền văn mình hiện đại


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.