|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
civilisation
| [civilisation] | | danh từ giống cái | | | sự khai hoá | | | nền văn minh | | | Civilisation égyptienne | | nền văn minh Ai-cập | | | Civilisation chinoise | | nền văn minh Trung Hoa | | | La civilisation occidentale | | nền văn minh phương tây | | | La civilisation moderne | | nền văn mình hiện đại |
|
|
|
|