Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
civière


[civière]
danh từ giống cái
cái băng ca, cái cáng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.