|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
circonstanciel
 | [circonstanciel] |  | tính từ | |  | (ngôn ngữ học) (thuộc) trạng ngữ | |  | Complément circonstanciel | | trạng ngữ | |  | Proposition circonstancielle | | mệnh đề trạng ngữ | |  | (văn chương) hợp hoàn cảnh, hợp thời | |  | Une déclaration circonstancielle | | bản tuyên bố hợp hoàn cảnh |
|
|
|
|