cinquante
 | [cinquante] |  | tính từ | | |  | năm mươi | | |  | Les années cinquante | | | những năm 50 | | |  | (thứ) năm mươi | | |  | La page cinquante | | | trang năm mươi |  | danh từ giống đực | | |  | năm mươi | | |  | Cinquante pour cent | | | năm mươi phần trăm | | |  | Huit heures cinquante | | | tám giờ năm mươi (phút) | | |  | phòng số năm mươi, bàn số năm mươi | | |  | Habiter au cinquante, rue de Nguyen Hue | | | ở nhà số 50 đường Nguyễn Huệ |
|
|