|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cinquantaine
 | [cinquantaine] |  | danh từ giống cái | | |  | năm chục; độ năm chục | | |  | Une cinquantaine d'élèves | | | khoảng năm chục học sinh | | |  | tuổi năm mươi | | |  | Friser la cinquantaine | | | xấp xỉ tuổi năm mươi | | |  | (quân sự, từ cũ nghĩa cũ) đội năm mươi người |
|
|
|
|