Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cicéro


[cicéro]
danh từ giống đực
chữ cỡ 12


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.