Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chrétien


[chrétien]
tính từ
xem christianisme
La religion chrétienne
đạo Cơ Đốc
le Roi très chrétien
vua nước Pháp
danh từ
tín đồ đạo Cơ Đốc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.