Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chorège


[chorège]
danh từ giống đực
(sử học) người lập đội nhạc múa (để đóng góp vào cuộc thi ở cổ Hy lạp)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.