Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cholérique


[cholérique]
tính từ
xem choléra I
danh từ
người mắc dịch tả
đồng âm Colérique


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.