Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chirurgie


[chirurgie]
danh từ giống cái
phẫu thuật, khoa mổ xẻ
ngành phẫu thuật
La chirurgie française
ngành phẫu thuật Pháp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.