Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chique


[chique]
danh từ giống cái
miếng thuốc (để nhai)
(động vật học) rệp kẻ ngón (luồn vào dưới da mà hút máu)
avaler sa chique
(thông tục) chết
ça ne vaut pas une chique
cái đó không đáng một xu nhỏ
couper la chique à quelqu'un
cắt lời ai phũ phàng
mou comme une chique
(thân mật) không có nghị lực, nhu nhược
đồng âm Chic


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.