Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chine


[chine]
danh từ giống đực
đồ sứ Trung Quốc
danh từ giống cái
(thông tục) nghề buôn đồ cũ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.