|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chimique
 | [chimique] |  | tính từ | | |  | xem chimie | | |  | Propriétés chimiques d'un corps | | | tính chất hoá học của một chất | | |  | Energie chimique | | | năng lượng hoá học | | |  | Les éléments chimiques | | | các nguyên tố hoá học | | |  | Produits chimiques | | | sản phẩm hoá học | | |  | Armes chimiques | | | vũ khí hoá học |
|
|
|
|