|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chicaneur
 | [chicaneur] |  | tính từ | | |  | hay kiếm chuyện, hay cà khịa, hay cãi cọ | | |  | Voisin chicaneur | | | người láng giềng hay kiếm chuyện | | |  | Humeur chicaneuse | | | tính hay cãi cọ |  | danh từ | | |  | người sính kiện | | |  | người hay kiếm chuyện, người hay cà khịa; người hay cãi cọ |
|
|
|
|