Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chevronné


[chevronné]
tính từ
già dặn trong nghề, thạo nghề; kì cựu
Ecrivain chevronné
nhà văn già dặn trong nghề


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.