 | [cheville] |
 | danh từ giống cái |
| |  | cái chốt, con xỏ |
| |  | thanh treo (con vật đã giết thịt ở cửa hàng thịt...) |
| |  | (âm nhạc) trục (đàn) |
| |  | (giải phẫu) mắt cá (chân) |
| |  | (thơ ca) từ chêm, tiếng chêm (cho câu thơ đủ vần, đúng nhịp) |
| |  | avoir les chevilles qui enflent |
| |  | tự phụ, kiêu kì |
| |  | attelé en cheville |
| |  | mắc trước xe (ngựa) |
| |  | cheville ouvrière |
| |  | cái chốt trụ, cái chốt chính |
| |  | (nghĩa bóng) động lực chính |
| |  | être en cheville avec quelqu'un |
| |  | kết hợp với ai (trong công việc) |
| |  | n'aller pas (n'arriver pas) à la cheville de quelqu'un |
| |  | không đáng xách dép cho ai |
| |  | vente à la cheville |
| |  | sự bán thịt cả xúc (không bán lẻ) |