Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cherté


[cherté]
danh từ giống cái
sự đắt đỏ; giá đắt đỏ
La cherté de la vie
sự đắt đỏ của cuộc sống
Entrer dans une période de cherté
bước vào giai đoạn giá cả đắt đỏ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.