Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cherry


[cherry]
danh từ giống đực
rượu anh đào
đồng âm Chéri, sherry


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.