Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cheminée


[cheminée]
danh từ giống cái
lò sưởi
ống khói
ống, ống thông hơi
Cheminée d'un volcan
ống núi lửa
thông phong
đường dốc kẻ núi
(hàng không) lỗ dù
đồng âm Cheminer


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.