chaumière
 | [chaumière] |  | danh từ giống cái | | |  | nhà lợp rạ, nhà tranh | | |  | La chaumière d'un paysan | | | căn nhà tranh của một nông dân | | |  | ça fait pleurer dans les chaumières | | |  | điều đó sẽ làm xúc động độc giả (một mục báo) | | |  | une chaumière et un cœur | | |  | một túp lều tranh hai trái tim vàng |
|
|