|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chaumière
| [chaumière] | | danh từ giống cái | | | nhà lợp rạ, nhà tranh | | | La chaumière d'un paysan | | căn nhà tranh của một nông dân | | | ça fait pleurer dans les chaumières | | | điều đó sẽ làm xúc động độc giả (một mục báo) | | | une chaumière et un cœur | | | một túp lều tranh hai trái tim vàng |
|
|
|
|