| [chasseur] |
| danh từ |
| | người đi săn |
| | Chasseur de papillons |
| người săn bắt bướm |
| | Un bon chasseur |
| một người thợ săn tài giỏi |
| | binh lính |
| | Chasseur à cheval |
| kỵ binh |
| | tàu săn cá voi |
| | máy bay tiêm kích; tàu khu trục |
| | người phục vụ (ở tiệm ăn, tiệm giải khát) |
| | Le chasseur va vous appeler un taxi |
| người phục vụ sẽ gọi taxi cho ông |
| | người lùng tìm |
| | Chasseur de timbres étrangers |
| người lùng tìm tem nước ngoài |
| | chasseur de têtes |
| | kẻ săn đầu người |
| | pas de chasseur |
| | bước chân nhỏ và nhanh |