![](img/dict/02C013DD.png) | [chasser] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | săn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chasser le lièvre |
| săn thỏ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đuổi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chasser l'ennemi hors de ses positions |
| đuổi quân địch ra khỏi vị trí |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chasser qqn hors de son pays |
| đánh đuổi (trục xuất) ai ra khỏi đất nước (lãnh thổ) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chasser un employé |
| đuổi người làm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Produit qui chasse les mauvaises odeurs |
| chất khử mùi hôi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đánh bật đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chasser un clou |
| đánh bật cái đinh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quét đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le vent chasse les nuages |
| gió quét mây đi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chasser le brouillard |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) uống rượu cho tỉnh ngủ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chasser le naturel, il revient au galop |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đánh chết cái nết không chừa |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | săn bắn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Passer son temps à chasser |
| suốt ngày săn bắn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chasser sans permis |
| săn bắn trái phép |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trượt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une roue qui chasse |
| bánh xe trượt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les ancres chassent |
| neo trượt (không cắm chắc xuống) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tới |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le vent chasse du nord |
| gió từ phía bắc tới |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành in) choán nhiều chỗ (chữ in) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce caractère chasse plus que l'autre |
| chữ này choán nhiều chỗ hơn chữ kia |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đi bước đuổi (khiêu vũ) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành mỏ) tiến lần lên (đường hầm chính) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chasser de race |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kế thừa đặc tính của cha ông (cả tốt lẫn xấu) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bon chien chasse de race |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hổ phụ sinh hổ tử |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chasser sur les terres d'autrui |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vi phạm quyền lợi kẻ khác |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Accueillir, admettre, recevoir; embaucher, engager, entretenir |