|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
charrue
![](img/dict/02C013DD.png) | [charrue] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái cày | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Charrue culbutante | | cày lật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Charrue déboiseuse | | cày bật rễ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Charrue dégazonneuse | | cày rẫy cỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Charrue dos à dos | | cày úp lưng (luống cày) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Charrue draineuse | | cày đào rãnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Charrue fouilleuse | | cày bới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Charrue à disque | | cày đĩa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Charrue polydisque | | cày nhiều đĩa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Charrue polysoc | | cày nhiều lưỡi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) diện tích cày (với) môt cày | | ![](img/dict/809C2811.png) | cheval de charrue | | ![](img/dict/633CF640.png) | người ngốc; người thô tục | | ![](img/dict/809C2811.png) | mettre la charrue devant les bœufs | | ![](img/dict/633CF640.png) | đặt cày trước trâu (nghĩa bóng) | | ![](img/dict/809C2811.png) | mettre (tenir) la main à la charrue | | ![](img/dict/633CF640.png) | tự đảm đương | | ![](img/dict/809C2811.png) | tirer la charrue | | ![](img/dict/633CF640.png) | kéo cày, làm lụng vất vả |
|
|
|
|