Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
charpenter


[charpenter]
ngoại động từ
đẽo (gỗ) làm sườn nhà
cấu tạo, sắp xếp
Charpenter un discours
cấu tạo một bài diễn văn
être bien charpenté
có vóc người vạm vỡ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.