Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
charlotte


[charlotte]
danh từ giống cái
món saclôt (gồm mứt quả và bánh mì nướng)
mũ saclôt (của phụ nữ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.