|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chance
| [chance] | | danh từ giống cái | | | vận | | | Bonne chance | | vận may | | | Mauvaise chance | | vận rủi | | | (số nhiều) cơ may, khả năng | | | Calculer les chances | | tính các khả năng | | | vận may, sự may mắn | | | Avoir de la chance | | gặp may | | | Porter chance à qqn | | mang lại may mắn cho ai | | | Tenter la chance | | cầu may | | | Manquer de chance | | thiếu may mắn | | | Une chance | | dịp may | | | coup de chance | | | vận may | | phản nghĩa Déveine, guigne, malchance, poisse |
|
|
|
|