|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chaloir
 | [chaloir] |  | nội động từ | | |  | (Peu me chaut; peu m'en chaut) tôi không cần chú ý đến, đối với tôi không cần |  | không ngôi | | |  | có tầm quan trọng, hệ trọng | | |  | Il m'en chaut | | | điều đó có tầm quan trọng đối với tôi, tôi quan tâm đến điều đó |
|
|
|
|