|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chahuter
 | [chahuter] |  | nội động từ | |  | (thân mật) làm ồn | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) nhảy điệu vũ nhộn |  | ngoại động từ | |  | (ngôn ngữ nhà trường) làm ầm lên để chọc phá | |  | Chahuter un professeur | | làm ầm lên để chọc phá thầy giáo | |  | (thân mật) đảo lộn, làm mất trật tự |
|
|
|
|