Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chômeur


[chômeur]
danh từ
người thất nghiệp
Il est chômeur depuis deux mois
cô ta (là người) thất nghiệp từ hai tháng nay


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.