|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chômage
 | [chômage] |  | danh từ giống đực | | |  | sự thất nghiệp | | |  | Être au chômage | | | bị thất nghiệp | | |  | Ouvriers en chômage | | | các công nhân trong tình trạng thất nghiệp | | |  | thời gian nghỉ việc | | |  | (nghĩa bóng) thời gian ngừng hoạt động |  | phản nghĩa Activité, travail, plein-emploi |
|
|
|
|