Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chèque


[chèque]
danh từ giống đực
(kinh tế) (tài chính) séc; chi phiếu
Un chèque de cent francs
tấm séc trị giá một trăm quan
Payer par chèque
trả (tiền) bằng séc
donner un chèque en blanc à qqn
cho ai toàn quyền tự quyết
đồng âm Cheik



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.