Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
châtelaine


[châtelaine]
danh từ giống cái
bà chủ lâu đài
dây chuyền (đeo ở thắt lưng)
túi xách (của phụ nữ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.