Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
château


[château]
danh từ giống đực
lâu đài, cung điện
Construction d'un château
sự xây dựng một lâu đài
Les souterrains d'un château
những đường hầm của một toà lâu đài
bâtir des châteaux en Espagne
đưa ra những dự án (dự định) viễn vông
château de cartes
vật mong manh
château d'eau
tháp nước
châteaux en Espagne
ảo tưởng, cuồng vọng
château fort
lầu pháo đài
construire des châteaux de cartes
làm những việc vô nghĩa, dã tràng xe cát
le Château
triều, triều đình
cung điện Ê-li-sê (nơi ở và làm việc của Tổng thống Pháp)
vie de château
cuộc sống đế vương
ville prise, château rendu
được gốc thì được cả lãi
danh từ giống đực
viết tắt của châteaubriant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.