Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
carreau


[carreau]
danh từ giống đực
gạch vuông, gạch carô; nền lát gạch vuông
ô vuông
Etoffe à carreaux
vải ô vuông
Mettre un croquis au carreau
thu phóng một hình vẽ theo ô vuông
(đánh bài) hoa rô; con rô
Un as de carreau
con át rô
(kỹ thuật) giũa vuông
kính cửa
Encore un carreau de cassé à la fenêtre
lại một kính cửa sổ bị vỡ
bàn là thợ may
(sử học) mũi tên (có) đầu bốn cạnh
(từ cũ, nghĩa cũ) nệm vuông
(số nhiều) kính
mắt
demeurer (rester) sur le carreau
bị giết; bị thương nặng
không dùng được nữa
laisser qqn sur le carreau
để mặc cho ai chết
mettre le cœur sur le carreau
nôn, mửa
se garder (se tenir) à carreau
(thân mật) cảnh giác; giữ gìn cẩn thận
sur le carreau
xuống đất



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.