|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
carnivore
![](img/dict/02C013DD.png) | [carnivore] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ăn thịt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Animal carnivore | | động vật ăn thịt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plante carnivore | | cây ăn thịt (sâu bọ) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) (động vật học) như carnassiers | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) (động vật học) phân bộ ăn thịt (sâu bọ cánh cứng) |
|
|
|
|