|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
caresse
![](img/dict/02C013DD.png) | [caresse] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự vuốt ve, sự mơn trớn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire des caresses à un enfant | | vuốt ve một đứa trẻ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La caresse affectueuse | | sự vuốt ve trìu mến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La caresse du vent | | sự mơn trớn của gió | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự dịu dàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La caresse muette des yeux | | sự dịu dàng thầm lặng của cặp mắt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự lướt nhẹ (của làn gió...) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) lời nói ngọt ngào; sự chiều chuộng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Brutalité, coup |
|
|
|
|