Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
caréné


[caréné]
tính từ
(sinh vật học) (có) hình lòng tàu
(thực vật học) (có) hình thìa
(kĩ thuật) có dạng hình thoi (để giảm sức cản của không khí...)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.