Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
capter


[capter]
ngoại động từ
mưu toan vớ lấy
Capter un héritage
mưu toan vớ lấy gia tài
Capter la confiance
tìm cách tranh thủ lòng tin
bắt (điện, làn sóng radio); thu dẫn (nước sông về một nơi nào...)
thu lấy, thu hồi
Capter les poussières
thu lấy bụi (ở nhà máy...)
phản nghĩa Disperser, répandre. Ecarter, perdre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.