|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
capitulation
![](img/dict/02C013DD.png) | [capitulation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đầu hàng (nghĩa đen & nghĩa bóng) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Capitulation sans conditions | | sự đầu hàng không điều kiện | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hàng ước | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự trút bỏ, sự từ bỏ | | ![](img/dict/809C2811.png) | capitulation de conscience | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự thoả hiệp với lương tâm |
|
|
|
|