![](img/dict/02C013DD.png) | [canon] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | pháo, súng đại bác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Canon antichar |
| pháo chống tăng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Canon de 75 millimètres de calibre |
| pháo cỡ 75 li |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tirer un coup de canon |
| bắn một phát đại bác |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nòng (súng) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Canon d'un révolver |
| nòng súng lục |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fusil à deux canons |
| súng hai nòng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Canon d'un seringue |
| ống, ống tiêm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) còng, cẳng (chân ngựa, trâu bò) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (khoa (đo lường)) canon (đơn vị đong rượu bằng 1 / 8 lit) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) chai rượu; cốc rượu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Boire un canon |
| uống cốc rượu; uống ly rượu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) trang sức che đầu gối |
| ![](img/dict/809C2811.png) | arriver comme un boulet de canon |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đến rất nhanh và bất thần |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chair à canon |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bia thịt, mồi cho súng |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghệ thuật) chuẩn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) quy tắc tôn giáo |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) sách thánh truyền |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) kinh chính lễ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) canông |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Droit canon) luật giáo hội |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ không đổi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nói về người có thể chất rất đẹp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une fille canon |
| người con gái có thể chất rất đẹp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | rất nhanh và rất mạnh (như một phát đại bác) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Joueur de tennis qui a un service canon |
| cầu thủ quần vợt có quả giao bóng rất nhanh và mạnh |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (địa chất, địa lý) hẻm vực |